Home > Term: Powder
Powder
Hạt nhỏ hoặc bột viên. Một tổng hợp kích thước tương tự như một crumb nhưng dày đặc hơn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)