Home > Term: graticule
graticule
Một phụ kiện lắp đặt trên núi giao diện tạo đục nhãn hiệu trên một radiograph tiếp xúc với cách nhau 1 cm khoảng dọc theo trục chính, như đo tại isocenter. The Ximatron graticule có sẵn trong các phiên bản cho mô phỏng của 100 hoặc 80 cm TAD ma.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)