Home > Term: bảo tồn môi trường sống
bảo tồn môi trường sống
Các bảo tồn, bảo trì, bảo vệ, phục hồi và nâng cao môi trường sống cho loài hoang dã.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)