Home > Term: môi trường sống
môi trường sống
Nơi mà là một sinh vật hoặc dân số (con người, động vật, cây, vi sinh vật) đã sống.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)