Home > Term: nửa sibs
nửa sibs
Các cá nhân xuất phát từ đi qua trong đó một trong những cha mẹ hai là phổ biến.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)