Home >  Term: nguồn nhiệt
nguồn nhiệt

Một cấu trúc hoặc phương tiện truyền thông mà từ đó nhiệt có thể được hấp thụ hoặc chiết xuất.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
  • Category: Energy efficiency
  • Company: U.S. DOE

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.