Home > Term: nhiệt
nhiệt
Một dạng năng lượng cư dân trong chuyển động ngẫu nhiên của các phân tử.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback