Home >  Term: mũ bảo hiểm
mũ bảo hiểm

Cũng được gọi là một bộ não thùng hoặc skid nắp. Nó có thể tiết kiệm cuộc sống của bạn, nhưng chỉ trong khi đeo.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Sports
  • Category: Climbing
  • Organization: Wikipedia

ผู้สร้าง

  • Duc Lien
  •  (Platinum) 6979 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.