Home > Term: homodont
homodont
Loại dentition nơi mà các răng là tất cả tương tự, chỉ của một chế độ ăn đồng đều.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)