Home > Term: Hybrid
Hybrid
1. Con đẻ của hai cha mẹ có di truyền khác nhau. Một chéo giữa hai di truyền không giống như cá nhân.
2. Phân A heteroduplex DNA hoặc DNA RNA tử.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback