Home > Term: hydrogeological
hydrogeological
Nghiên cứu của mối quan hệ giữa trái đất nước và các yếu tố địa chất (ví dụ như đá loại và cấu trúc).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Oceanography
- Company: Marine Conservation Society
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)