Home > Term: hydrograph
hydrograph
Biểu đồ hiển thị các biến thể trong thời gian của một số dữ liệu thủy văn như giai đoạn trong phiên bản tải chu kỳ, xả, tốc độ và trầm tích thủy văn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback