Home > Term: Hydroponics
Hydroponics
Trồng trọt của các cây trồng trong nước với thêm phân bón, bề mặt đất do đó hoàn toàn được thay thế.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback