Home > Term: iSync
iSync
Một công cụ để đồng bộ hóa thông tin địa chỉ cuốn sách và lịch.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback