Home > Term: hình ảnh
hình ảnh
Một nhóm các điểm ảnh có liên quan, thường đại diện với một mảng hình chữ nhật của các giá trị.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback