Home > Term: đơn vị hình ảnh
đơn vị hình ảnh
Một lõi hình lọc đóng gói để phân phối như là đối tượng anNSBundle. Hình ảnh đơn vị chứa một hay nhiều bộ lọc để hiệu chỉnh hình ảnh ngày. Xem thêm SIMD.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback