Home > Term: immunoglobulin
immunoglobulin
Một protein được sản xuất bởi b lymphocytes (tế bào B) để đáp ứng với một kháng nguyên. Kháng thể ràng buộc đến và giúp tiêu diệt kháng nguyên.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Health care
- Category: AIDS prevention & treatment
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)