Home > Term: học tập độc lập
học tập độc lập
Học tập hoàn thành bởi một cá nhân mà không có sự hỗ trợ của người hướng dẫn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
0
ผู้สร้าง
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)