Home > Term: uống
uống
1. Quá trình diễn thực phẩm và đồ uống vào cơ thể bằng miệng.
2. Quá trình diễn trong các hạt của một tế bào thực.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback