Home > Term: đơn vị tổ chức
đơn vị tổ chức
Thuật ngữ SNA. Một thực thể kinh tế có khả năng, ở bên phải của riêng mình, sở hữu tài sản, phát sinh trách nhiệm pháp lý và tham gia vào các hoạt động kinh tế và trong giao dịch với các thực thể khác.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)