Home > Term: vật liệu cách nhiệt (thermal)
vật liệu cách nhiệt (thermal)
Một loại vật liệu có một sức đề kháng tương đối cao để trao đổi nhiệt.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Natural gas
- Company: AGA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)