Home > Term: insulin
insulin
Một hormone peptide tiết ra bởi đảo Langerhans của tuyến tụy, và rằng điều chỉnh mức độ đường trong máu.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)