Home > Term: intercalating đại lý
intercalating đại lý
Một chất hóa học có khả năng chèn giữa gần căn cứ cặp trong một phân tử DNA.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback