Home > Term: xen canh
xen canh
Sự phát triển của hai hoặc nhiều loài khác nhau các loại cây trồng đồng thời, như trong thay thế hàng trong cùng một lãnh vực hoặc đơn đường đất.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)