Home > Term: thiết kế nội thất
thiết kế nội thất
Thực hành lập kế hoạch thiết kế không gian nội thất, bao gồm cả sự sắp xếp của đồ nội thất và các yếu tố trang trí khác.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback