Home > Term: mạng nội bộ
mạng nội bộ
Một mạng lưới máy tính được truy cập chỉ là cá nhân trong một tổ chức cụ thể.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
0
ผู้สร้าง
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)