Home > Term: hàng tồn kho
hàng tồn kho
Trong lean, số tiền đầu tư để mua những thứ một tổ chức dự định để bán.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback