Home >  Term: mục quản lý
mục quản lý

Một cá nhân trong việc tổ chức một điểm kiểm soát hàng tồn kho hoặc tổ chức như giao trách nhiệm quản lý cho một hoặc nhiều mục cụ thể của hàng.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
  • Category: Missile defense
  • Company: U.S. DOD

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.