Home >  Term: jib
jib

Một chân đặc biệt là nhỏ giữ, thường chỉ đủ lớn cho ngón, đôi khi phụ thuộc rất nhiều vào ma sát để hỗ trợ cân nặng.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Sports
  • Category: Climbing
  • Organization: Wikipedia

ผู้สร้าง

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.