Home > Term: bàn phím
bàn phím
Máy tính ngoại vi mô hình sau khi bàn phím máy đánh chữ chữ số phím được sử dụng tại các máy trạm chẩn đoán hình ảnh và điều trị.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)