Home >  Term: Lực lượng lao động
Lực lượng lao động

Lực lượng lao động bao gồm tất cả những người được xếp là có việc làm hay thất nghiệp theo các định nghĩa có trong bảng thuật ngữ này.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Labor
  • Category: Labor statistics
  • Company: U.S. DOL

ผู้สร้าง

© 2024 CSOFT International, Ltd.