Home > Term: đất giao thông vận tải
đất giao thông vận tải
Vận chuyển người và hàng hóa bằng đất xe.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback