Home > Term: lở đất
lở đất
Di chuyển xuống khối lượng của trái đất hay đá trên sườn núi không ổn định.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback