Home > Term: laser tracker
laser tracker
Một thiết bị khóa vào đến năng lượng ánh từ laser đánh dấu/đặt tên và xác định hướng của mục tiêu liên quan đến chính nó.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)