Home >  Term: laser tracker
laser tracker

Một thiết bị khóa vào đến năng lượng ánh từ laser đánh dấu/đặt tên và xác định hướng của mục tiêu liên quan đến chính nó.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
  • Category: Missile defense
  • Company: U.S. DOD

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.