Home > Term: lá wetness
lá wetness
Độ ẩm chất lỏng trên bề mặt tiếp xúc với lá hoặc khác tiếp xúc với các bộ phận của cây.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback