Home > Term: ánh sáng
ánh sáng
Thường đồng nghĩa với bức xạ nhưng đôi khi áp dụng với bức xạ điện từ cũng bên ngoài quang phổ có thể nhìn thấy.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)