Home > Term: dòng mốc
dòng mốc
Một mốc mà có thể được biểu diễn hoặc đánh dấu bằng cách sử dụng một hoặc nhiều dòng phân đoạn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)