Home > Term: rác
rác
Lớp bề mặt sàn rừng mà không phải ở giai đoạn cao của phân huỷ, thường gồm lá tươi giảm, kim, cành cây, thân cây, vỏ cây, và trái cây.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback