Home > Term: khóa
khóa
Một cơ chế để đảm bảo rằng dữ liệu không phải là lần bởi nhiều người dùng tại một thời điểm và dữ liệu không phải là đọc như nó được cải biến.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback