Home > Term: theo chiều dọc, Gió
theo chiều dọc, Gió
Gió đầu hoặc đuôi Gió.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback
Gió đầu hoặc đuôi Gió.