Home > Term: cộng hưởng từ (MRI) hình ảnh
cộng hưởng từ (MRI) hình ảnh
Một thủ tục noninvasive có sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để sản xuất hình ảnh ba chiều trên máy vi tính của các khu vực bên trong cơ thể.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Health care
- Category: AIDS prevention & treatment
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)