Home > Term: nhiên liệu lớn
nhiên liệu lớn
Nhiên liệu hoặc năng lượng nguồn như: điện, nhiên liệu dầu, dầu khí hóa lỏng khí, khí tự nhiên, hơi nước huyện, huyện nước nóng, và huyện ướp lạnh nước.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Coal; Natural gas; Petrol
- Company: EIA
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)