Home >  Term: khả năng sắp xếp
khả năng sắp xếp

1) các doanh nghiệp truyền thông đại chúng bao gồm cả in ấn (báo, tạp chí), phát sóng (phát thanh, truyền hình) 2) Cá nhân làm việc trong ngành công nghiệp truyền thông.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology

ผู้สร้าง

  • diemphan
  • (Viet Nam)

  •  (Platinum) 5607 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.