Home > Term: khu định cư biên
khu định cư biên
Đơn vị nhà ở đó, thiếu Tiện nghi cơ bản, không được coi là phù hợp cho cư của con người. Khu định cư see, cũng không chính thức.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback