Home > Term: động vật có vú biển
động vật có vú biển
Warmblooded động vật mà sống trong các vùng nước biển và hít thở không khí trực tiếp. Porpoises, cá heo, cá voi, con dấu và sư tử biển.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Fishing
- Category: Marine fishery
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)