Home > Term: mê cung
mê cung
Một hành lang vào phòng điều trị với nhiều góc bên phải quay. Mê cung được thiết kế để làm giảm mức độ bức xạ, đặc biệt là neutron, tại cửa ra vào.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)