Home > Term: xử lý phương tiện truyền thông
xử lý phương tiện truyền thông
Một phần của phần mềm có trách nhiệm lập bản đồ từ hệ thống toạ độ của bộ phim thời gian tới hệ thống toạ độ của truyền thông thời gian. Truyền thông xử lý cũng diễn giải các phương tiện truyền thông ' dữ liệu s. Xử lý dữ liệu cho các phương tiện truyền thông có trách nhiệm đọc và viết các phương tiện truyền thông ' dữ liệu s. Xem thêm xử lý dữ liệu.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback