Home > Term: cứu thương
cứu thương
Thành viên của quân đoàn y tế, huấn luyện chiến đấu đầu tiên viện trợ, đi kèm với tuần tra chân.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback