Home > Term: y tế công suất
y tế công suất
Định lượng tiềm năng của hệ thống hỗ trợ y tế để thu thập, xử lý và sơ tán bệnh nhân; nó không đo lường các khía cạnh chất lượng của hỗ trợ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)