Home > Term: merozygote
merozygote
Một phần hợp tử được sản xuất bởi một quá trình của một phần trao đổi di truyền, chẳng hạn như các biến đổi trong vi khuẩn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback